ASL S10 là giải đấu StarCraft BroodWar tổ chức bởi Kongdoo và AfreecaTV. Giải đấu bắt đầu từ ngày 28/03/2021 đến ngày 06/06/2021 tại Hàn Quốc. Tổng giải thưởng là 80 triệu KRW, trong đó giải nhất nhận 30 triệu KRW, giải nhì – 10 triệu KRW, giải ba – 5 triệu KRW, giải 4 – 3 triệu KRW. Tại giải đấu này, FlaSh vắng mặt do chấn thương.
Vòng loại mở được tổ chức ở 3 thành phố Seoul, Busan và Gwangju. Bản đồ giải đấu bao gồm: Polaris Rhapsody, Fighting Spirit, Eclipse, Polypoid, Ascension, Hidden Track và Ultimate Stream.
ASL 11 Starcraft Broodwar
M1.
effort (1217) -
Ss1nz (983)
M2.
herO (1064) -
Barracks (954)
Chi tiết:
M1.
effort 1 - 0
Ss1nz
M2.
herO 1 - 0
Barracks
WF.
effort 0 - 1
herO
LM.
Ss1nz 1 - 0
Barracks
FM.
effort 1 - 0
Ss1nz
M1.
Light (1112) -
YSC (980)
M2.
Shine (918) -
Royal (973)
Chi tiết:
M1.
Light 1 - 0
YSC
M2.
Shine 0 - 1
Royal
WF.
Light 0 - 1
Royal
LM.
YSC 0 - 1
Shine
FM.
Light 1 - 0
Shine
M1.
Best (1057) -
Sexy (1000)
M2.
Action (1082) -
JyJ (944)
Chi tiết:
M1.
Best 1 - 0
Sexy
M2.
Action 0 - 1
JyJ
WF.
Best 0 - 1
JyJ
LM.
Sexy 0 - 1
Action
FM.
Best 1 - 0
Action
M1.
SnOw (1067) -
Scan (1000)
M2.
Shuttle (999) -
sSak (1012)
Chi tiết:
M1.
SnOw 1 - 0
Scan
M2.
Shuttle 1 - 0
sSak
WF.
SnOw 1 - 0
Shuttle
LM.
Scan 0 - 1
sSak
FM.
Shuttle 1 - 0
sSak


M2.


Chi tiết:
# | Players | Trận | Thắng | Thua | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 2 | 2 | 0 | 2-0 | 6 | |
![]() | 3 | 2 | 1 | 2-1 | 6 | |
![]() | 3 | 1 | 2 | 1-2 | 3 | |
![]() | 2 | 0 | 2 | 0-2 | 0 |


M2.


WF.


LM.


FM.


M1.


M2.


Chi tiết:
# | Players | Trận | Thắng | Thua | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 2 | 2 | 0 | 2-0 | 6 | |
![]() | 3 | 2 | 1 | 2-1 | 3 | |
![]() | 3 | 1 | 2 | 1-2 | 3 | |
![]() | 2 | 0 | 2 | 0-2 | 0 |


M2.


WF.


LM.


FM.


M1.


M2.


Chi tiết:
# | Players | Trận | Thắng | Thua | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 2 | 2 | 0 | 2-0 | 6 | |
![]() | 3 | 2 | 1 | 2-1 | 6 | |
![]() | 3 | 1 | 2 | 1-2 | 3 | |
![]() | 2 | 0 | 2 | 0-2 | 0 |


M2.


WF.


LM.


FM.


M1.


M2.


Chi tiết:
# | Players | Trận | Thắng | Thua | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 2 | 2 | 0 | 2-0 | 6 | |
![]() | 3 | 2 | 1 | 2-1 | 6 | |
![]() | 3 | 1 | 2 | 1-2 | 3 | |
![]() | 2 | 0 | 2 | 0-2 | 0 |


M2.


WF.


LM.


FM.


0