Sau khi 2 giải StarLeague là OSL và MSL dừng tổ chức từ năm 2012, AfreecaTV đã tạo ra giải StarLeague mới ASL, làm sống lại trò chơi StarCraft BroodWar sau 4 năm tưởng chừng sẽ dần biến mất. Nhà tài trợ giải đầu tiên này là kt GiGA và JEJUair và được tổ chức từ ngày 25/06/2016 đến 10/09/2016. Vòng loại tổ chức tại Seoul và Busan, nơi chọn ra 14 trong 128 người để tham gia Ro. 16 với Sharp và Effort. Giải thưởng của giải đấu là 20 triệu KRW, trong đó giải nhất nhận 15 triệu KRW, giải nhì nhận 3 triệu KRW.
A1.
effort (1139) -
Eyewater[white]/Shuttle (968)
B1.
Sharp (1119) -
organ[[[[[ (984)
C1.
Zero (1021) -
FlaSh (1000)
D1.
Last (1007) -
Mong (984)
A2.
Free (1012) -
sSak (970)
B2.
larva (1014) -
Jaehoon (984)
C2.
Mind (1011) -
noinsung/Sea (1000)
D2.
Best (1000) -
her0 (984)
A3.
effort -
Free
B3.
Sharp -
larva
C3.
Mind -
Zero
D3.
Last -
Best
A4.
Eyewater[white] (Shuttle) -
sSak
B4.
organ[[[[[ (Piano) -
Jaehoon
C4.
FlaSh -
noinsung (Sea)
D4.
Mong -
her0
A5.
effort -
sSak
B5.
Sharp -
Jaehoon
C5.
Zero -
noinsung (Sea)
D5.
Last -
her0
A6.
Eyewater[white] (Shuttle) -
Free
B6.
organ[[[[[ (Piano) -
larva
C6.
FlaSh -
Mind
D6.
Mong -
Best
Chi tiết:
A1.
effort 0 - 1
Eyewater[white] (Shuttle)
A2.
Free 1 - 0
sSak
A3.
effort 1 - 0
Free
A4.
Eyewater[white] (Shuttle) 0 - 1
sSak
A5.
effort 0 - 1
sSak
A6.
Eyewater[white] (Shuttle) 1 - 0
Free
B1.
Sharp 1 - 0
organ[[[[[ (Piano)
B2.
larva 0 - 1
Jaehoon
B3.
Sharp 1 - 0
larva
B4.
organ[[[[[ (Piano) 1 - 0
Jaehoon
B5.
Sharp 0 - 1
Jaehoon
B6.
organ[[[[[ (Piano) 1 - 0
larva
Tiebreak:
1.
Sharp 1 - 0
Jaehoon
2.
Jaehoon 1 - 0
organ[[[[[ (Piano)
3.
Sharp 0 - 1
organ[[[[[ (Piano)
4.
Sharp 0 - 1
Jaehoon
5.
Jaehoon 1 - 0
organ[[[[[ (Piano)
6.
Sharp 1 - 0
organ[[[[[ (Piano)
C1.
Zero - 1
FlaSh
C2.
Mind 1 - 0
noinsung (Sea)
C3.
Mind 0 - 1
Zero
C4.
FlaSh 0 - 1
noinsung (Sea)
C5.
Zero 0 - 1
noinsung (Sea)
C6.
FlaSh 1 - 0
Mind
D1.
Last 1 - 0
Mong
D2.
Best 0 - 1
her0
D3.
Last 1 - 0
Best
D4.
Mong 0 - 1
her0
D5.
Last 1 - 0
her0
D6.
Mong 0 - 1
Best


B1.


C1.


D1.


A2.


B2.


C2.


D2.


A3.


B3.


C3.


D3.


A4.


B4.


C4.


D4.


A5.


B5.


C5.


D5.


A6.


B6.


C6.


D6.


Chi tiết:
Bảng A
# | Players | Trận | Thắng | Thua | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 2 | 1 | 2-1 | 6 | |
![]() | 3 | 2 | 1 | 2-1 | 6 | |
![]() | 3 | 1 | 2 | 1-2 | 3 | |
![]() | 3 | 1 | 2 | 1-2 | 3 |


A2.


A3.


A4.


A5.


A6.


Bảng B
# | Players | Trận | Thắng | Thua | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 7 | 5 | 2 | 5-2 | 15 | |
![]() | 7 | 4 | 3 | 4-3 | 12 | |
![]() | 7 | 3 | 4 | 3-4 | 9 | |
![]() | 3 | 0 | 3 | 0-3 | 0 |


B2.


B3.


B4.


B5.


B6.


Tiebreak:
1.


2.


3.


4.


5.


6.


Bảng C
# | Players | Trận | Thắng | Thua | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 2 | 1 | 2-1 | 6 | |
![]() | 3 | 2 | 1 | 2-1 | 6 | |
![]() | 3 | 1 | 2 | 1-2 | 3 | |
![]() | 3 | 1 | 2 | 1-2 | 3 |


C2.


C3.


C4.


C5.


C6.


Bảng D
# | Players | Trận | Thắng | Thua | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 3 | 0 | 3-0 | 9 | |
![]() | 3 | 2 | 1 | 2-1 | 6 | |
![]() | 3 | 1 | 2 | 1-2 | 3 | |
![]() | 3 | 0 | 3 | 0-3 | 0 |


D2.


D3.


D4.


D5.


D6.


1.
sSak (997) -
Sharp (1097)
2.
noinsung (1019) -
her0 (1001)
3.
Jaehoon (1047) -
Eyewater[white] (991)
4.
Last (1051) -
FlaSh (1016)


2.


3.


4.


Sharp (1106) - Eyewater (1071)
PostKeSPA Ranking ASL1
# | Player | Name | Rating | Peak |
---|---|---|---|---|
![]() ![]() | Kim Yoon Joong | 1119 | 1119 | |
![]() | Kim Taek Yong | 1109 | 1141 | |
![]() | Kim Jung Woo | 1105 | 1139 | |
![]() ![]() | Jo Ki Seok | 1058 | 1139 | |
![]() | Kim Sung Hyun | 1049 | 1103 | |
![]() | Kim Seung Hyun | 1036 | 1075 | |
![]() | Yum Bo Sung | 1034 | 1048 | |
![]() | Kim Jae Hoon | 1008 | 1047 | |
![]() | Kim Myung Woon | 1004 | 1099 | |
![]() | Kim Geon Wook | 1003 | 1016 | |
![]() | Park Sung Joon | 1002 | 1016 | |
![]() | Yoon Yong Tae | 996 | 1035 | |
![]() | Park Sung Gyoon | 993 | 1036 | |
![]() | Jo Il Jang | 991 | 1016 | |
![]() | Ku Sung Hoon | 986 | 1032 | |
![]() | Lim Jin Mook | 985 | 1012 | |
![]() | Choi Ho Seon | 983 | 1016 | |
![]() | Lee Young Ho | 977 | 1017 | |
![]() | Lim Hong Gyu | 971 | 1032 | |
![]() | Yoo Young Jin | 970 | 1016 | |
![]() | Doh Jae Wook | 984 | ||
![]() | 984 | |||
![]() | 984 | |||
![]() | Kang Jung Woo | 984 | ||
![]() | Jin Young Hwa | 984 | ||
![]() | Seo Mun Ji Hoon | 984 | ||
![]() | 968 | |||
![]() | 968 | |||
![]() | Shin Sang Moon | 968 | ||
![]() | 968 | |||
![]() | 968 | |||
![]() | 968 | |||
![]() | 968 | |||
![]() | Yoon Chan Hee | 939 |
0